nhà cái nhà cái 33win con
78win đăng nhập
link kubet khong bi chan
xoso666 app xổ số xoso66 app
nhà cái nhà cái 33win con
78win đăng nhập
link kubet khong bi chan
xoso666 app xổ số xoso66 app

trang chu mb66

$2

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa tiếng ViệtSupermarket/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/Siêu thịMini-market/ˈmɪnɪ

Quantity
Add to wish list
Product description



  Từ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa tiếng ViệtSupermarket/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/Siêu thịMini-market/ˈmɪnɪˌmɑː.kɪt/Siêu thị nhỏOpen/ˈəʊ.pən/Mở cửaClosed/kləʊzd/Đóng cửaShop window/ʃɒp ˈwɪndəʊ/Cửa kính trưng bày hàngTrolley/ˈtrɒl.i/Xe đẩy hàngPlastic bag/ˈplæstɪk bæɡ/Túi ni-lôngStockroom/ˈstɒk.ruːm/Kho/khu vực bỏ hàngShelf/ʃɛlf/Kệ, giáFitting room/ˈfɪtɪŋ ruːm/Phòng thay đồShopping bag/ˈʃɒpɪŋ bæɡ/Túi tậu hàngShopping list/ˈʃɒpɪŋ lɪst/Danh sách những đồ cần tậuBread and cakes shelves/brɛd ənd keɪks ʃɛlvz/Kệ bánh mì và bánh ngọtSmall plastic bags for fruit and vegetables/smɔːl ˈplæstɪk bæɡz fɔː fruːt ænd ˈvɛdʒtəbəlz/Túi nhựa nhỏ đựng trái cây và rau quảDeli counter/ˈdɛli ˈkaʊntər/Quầy bán thức ăn ngonGrocery items in trolley/ˈɡrəʊsəri ˈaɪtəmz ɪn ˈtrɒl.i/Các mặt hàng trong xe đẩyConveyor belt/kənˈveɪər bɛlt/Băng tảiReceipt/rɪˈsiːt/Giấy biên nhậnShopping cart/ˈʃɒpɪŋ kɑːt/Xe đẩyCashier/ˈkæʃɪər/Thu ngânCheck/tʃɛk/SécSnacks/snæks/Đồ ăn vặtProduce/prəˈdjuːs/Các sản phẩmCheckout counter/ˈtʃɛkaʊt ˈkaʊntər/Quầy thu tiềnCustomers/ˈkʌstəmərz/Khách mua hàngShopping basket/ˈʃɒpɪŋ ˈbɑːskɪt/Giỏ mua hàngBag/bæɡ/TúiBin/bɪn/Thùng chứaWallet/ˈwɒlɪt/Ví tiềnCloseout sale/ˈkləʊzaʊt seɪl/Đợt giảm giáPurse/pɜːs/Ví tiền phái đẹpBill/bɪl/Hóa đơnRefund/rɪˈfʌnd/Hoàn lại tiềnCredit card/ˈkrɛdɪt kɑːd/Thẻ tín dụngCash/kæʃ/Tiền mặtCoin/kɔɪn/Tiền xuCoupon/ˈkuːpɒn/Phiếu khuyến mãiCheque/tʃɛk/Tấm sécBargain/ˈbɑːɡɪn/Việc mặc cảBid/bɪd/Sự trả giáReturn/rɪˈtɜːn/Trả lại hàngChange/tʃeɪndʒ/Tiền trả lạiLoyalty card/ˈlɔɪəlti kɑːd/Thẻ thành viên thân thiếtPrice/praɪs/Giá cảBillboard/ˈbɪlbɔːrd/Bảng, biển PRSample/ˈsɑːmpl/Loại, hàng sử dụng thửManager/ˈmænɪdʒər/Điều hành shopBrand/brænd/Thương hiệuShop assistant/ʃɒp əˈsɪstənt/Nhân viên bán hàngQueue/kjuː/Xếp hàngMember card/ˈmɛmbər kɑːd/Thẻ thành viênLeaflet/ˈliːflət/Tờ rơiDepartment/dɪˈpɑːtmənt/Gian hàng, khu bày bánCatchphrase/ˈkætʃfreɪz/Câu khẩu hiệu, câu sloganRefundable/rɪˈfʌndəbəl/Có thể hoàn lạiReturn policy/rɪˈtɜːn ˈpɒlɪsi/Chính sách hoàn trảBarcode reader/ˈbɑːkəʊd ˈriːdər/Máy đọc mã vạchWarehouse/ˈweəhaʊs/KhoLift/lɪft/Thang máy

Related products